bảng báo giá
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe mật ong nghệ viên
STT | Hình Ảnh | Tên Sản Phẩm | Đơn Vị | Qui Cách | Cấp 3 | Cấ p 2 | Cấp 1 | Giá bán lẻ |
01 |
|
Mật ong nghệ viên vàng 100G | Hủ | Hủ thủy tinh 48 hủ/ thùng |
13.000 | 26.000 | ||
02 |
|
Mật ong nghệ viên vàng 160G | Hủ | Hủ PET 48 hủ/ thùng |
19.000 | 36.000 | ||
03 | Mật ong nghệ viên vàng 500G | Hủ | Hủ PET 30 hủ/ thùng |
54.000 | 110.000 | |||
04 |
|
Mật ong nghệ viên đen 150G | Hủ | Hủ thủy tinh 48 hủ/ thùng |
21.000 | 48.000 | ||
05 |
|
Mật ong nghệ viên đen 500G | Hủ | Hủ PET 30 hủ/ thùng |
65.000 | 135.000 | ||
06 |
|
Tinh Bột Nghệ 150Gr | Hủ | Hủ PET 150gr | 105.000 | 150.000 | ||
07 |
|
Tinh Bột Nghệ 500Gr | Hủ | Hủ PET 500gr | 350.000 | 420.000 | ||
08 |
|
Mật ong rừng Khánh Sơn 200ml | Chai thủy tinh |
200ml |
65.000 | 105.000 | ||
09 |
|
Mật ong rừng Khánh Sơn 500ml | Chai thủy tinh | 500ml 24 chai/ thùng |
175.000 | 220.000 | ||
10 |
|
Mật ong thiên nhiên | Chai nhựa | 500ml 24 chai/ thùng |
65.000 | 105.000 | ||
11 | Mật ong hoa nhãn | Chai thủy tinh | 500ml 24 chai/ thùng |
95.000 | 150.000 |
Ghi chú: giá trên đã bao gồm hóa đơn